Quyền lợi bảo hiểm PVI Care

TRANG CHỦ / BẢO HIỂM SỨC KHỎE TAI NẠN / Quyền lợi bảo hiểm PVI Care

Bảo hiểm PVI Care cho Nhân viên đã trở thành giải pháp toàn diện chăm sóc thiết thực cho người lao động được các doanh nghiệp, tổ chức lựa chọn. Cùng tìm hiểu chi tiết Quyền lợi Bảo hiểm PVI Care Doanh nghiệp ở dưới đây.

Xem thêm: Quyền lợi Bảo hiểm PVI cho Cá nhân

quyen-loi-bao-hiem-pvi-care
Bảo hiểm PVI Care cho Nhân viên đáp ứng các nhu cầu cao cấp khám chữa bệnh 

Xem thêm:

Phần 1: Bảo hiểm tai nạn

Chi trả bồi thường trường hợp Người được bảo hiểm bị tử vong, thương tật thân thể do tai nạn:

  1. Tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn (>80%) do tai nạn: Chi trả bồi thường 100% Số tiền bảo hiểm.
  2. Thương tật bộ phận vĩnh viễn do tai nạn: Chi trả theo Bảng tỷ lệ thương tật.
  3. Chi phí viện phí điều trị tai nạn: Chi trả theo chi phí chữa trị thực tế.

Thời gian chờ: 0 ngày (Có hiệu lực ngay khi tham gia bảo hiểm).

Xem thêm: Thời gian chờ là gì?

Phần 2: Bảo hiểm sinh mạng

Chi trả bồi thường 100% Số tiền bảo hiểm đối với tử vong hoặc tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do ốm đau, bệnh tật, thai sản.

Thời gian chờ áp dụng:

Phạm vi bảo hiểmThời gian chờ
Tử vong, tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do ốm đau, bệnh tật thông thường30 ngày
Tử vong, tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do thai sản270 ngày
Tử vong, tàn tật vĩnh viễn do bệnh đặc biệt, bệnh mãn tính, bệnh có sẵn365 ngày

Phần 3: Bảo hiểm chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản

quyen-loi-chi-phi-y-te-pvi-care
Quyền lợi về khám chữa bệnh là quyền lợi quan trọng nhất của Bảo hiểm PVI Care Nhân viên

Phần 3A: Nằm viện & Phẫu thuật (Điều trị Nội trú)

Chi trả chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản phải nằm viện hoặc phẫu thuật (Điều trị nội trú):

  1. Viện phí trong thời gian nằm viện
    • Tiền giường
    • Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh
    • Thuốc điều trị
    • Chi phí đỡ đẻ
    • Các chi phí y tế khác trong thời gian nằm viện
  2. Chi phí phẫu thuật (bao gồm phẫu thuật nội trú, phẫu thuật trong ngày và phẫu thuật ngoại trú)
  3. Quyền lợi thai sản:
    • Sinh thường
    • Biến chứng thai sản
    • Sinh mổ
  4. Các quyền lợi khác:
    • Chi phí trước khi nhập viện theo chỉ định của bác sĩ
    • Chi phí điều trị sau khi xuất viện
    • Chi phí y tế chăm sóc tại nhà ngay sau khi xuất viện
    • Cấy ghép nội tạng
    • Dịch vụ xe cứu thương
    • Trợ cấp nằm viện
    • Chi phí mai táng

Bảo hiểm PVI Care có chi trả cho bệnh ung thư và u các loại không?

Xem chi tiết: Câu hỏi thường gặp

pvi-care-kham-rang
Khám răng PVI Care là quyền lợi được sử dụng nhiều nhất

Phần 3B: Điều trị Ngoại trú và Khám chữa răng

Chi trả các chi phí y tế phát sinh điều trị ngoại trú do ốm đau, bệnh tật trong thời hạn bảo hiểm:

  1. Chi phí khám bệnh, tiền thuốc theo kê đơn của bác sĩ, chi phí xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị bệnh do bác sĩ chỉ định.
  2. Vật lý trị liệu, trị liệu học bức xạ, nhiệt, liệu pháp ánh sáng và các phương pháp điều trị tương tự khác do bác sĩ chỉ định.
  3. Điều trị răng cơ bản: Khám chụp Xquang răng, lấy cao răng, điều trị viêm nướu (lợi), nha chu, trám (hàn) răng bằng các chất liệu thông thường (amalgam hoặc composite), nhổ răng bệnh lý (bao gồm tiểu phẫu), điều trị tủy răng.

Thời gian chờ áp dụng:

Quyền lợi bảo hiểmThời gian chờ
Ốm đau, bệnh tật thông thường (không phải do tai nạn)30 ngày
Sẩy thai, nạo thai theo chỉ định của bác sỹ, điều trị thai sản60 ngày
Sinh đẻ270 ngày
Bệnh đặc biệt, bệnh mãn tính, bệnh có sẵn365 ngày
Điều trị “Nội trú” , “Ngoại trú” là gì?

Nội trú: Là điều trị y tế khi NĐBH có làm thủ tục nhập viện và nằm tại giường bệnh qua đêm. Giấy xuất viện là một trong những chứng từ cần thiết để yêu cầu bồi thường cho quyền lợi này.

Ngoại trú: Là việc khám và điều trị ốm đau, bệnh tật, tai nạn mà không phải nằm viện (điều trị trong ngày và không phát sinh chi phí giường bệnh).

Phần 4: Các quyền lợi khác của Bảo hiểm PVI Care

1. Khám chữa bệnh và điều trị ở nước ngoài

Phạm vi địa lý: Thái Lan và Singapore

Quyền lợi bảo hiểm:

  1. Chi phí vận chuyển được thu xếp bởi Công ty TNHH International SOS Việt Nam
  2. Chi phí y tế trong quá trình nằm viện

2. Vận chuyển y tế cấp cứu

Phạm vi địa lý: Toàn cầu

Quyền lợi bảo hiểm:

  1. Chi phí vận chuyển hợp lý để tới nơi điều trị gần nhất (trong trường hợp vận chuyển bằng đường hàng không, chỉ trả tối đa đến vé máy bay hạng phổ thông)
  2. Chi phí bác sĩ, y tá đi theo
  3. Chi phí đi lại hợp lý cho 1 người thân đi kèm

3. Trợ cấp mất giảm thu nhập do ốm bệnh

Quyền lợi bảo hiểm: Trợ cấp lương ngày trong quá trình điều trị nội trú do ốm bệnh

Xem thêm:

Bảng quyền lợi chi tiết

Bảng minh họa mức chi trả đối với Chương trình 3


Phần 1, 2: Bảo hiểm Sinh mạng và Bảo hiểm tai nạn

Phần 1 – Bảo hiểm Sinh mạng: Tử vong hoặc tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do ốm đau, bệnh tật, thai sảnMức chi trả (VNĐ)
– Chi trả bồi thường 100% hạn mức300 triệu
Phần 2 – Bảo hiểm Tai nạn: Chi trả đối với NĐBH bị tử vong, thương tật thân thể do Tai nạn
2A. Tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn: Chi trả 100% hạn mức300 triệu
2B. Thương tật bộ phận vĩnh viễnBảng tỷ lệ % thương tật
2C. Chi phí y tế: Chi trả theo chi phí thực tế, không vượt quá hạn mức60 triệu

Phần 3A – Nội trú & Thai sản

Quyền lợi: Chi trả chi phí y tế cho điều trị Nội trú & Thai sản Mức chi trả (VNĐ)
1. Chi phí nằm viện (Tối đa 60 ngày/năm) 84 triệu
2. Chi phí phẫu thuật84 triệu
3. Điều trị cấp cứu84 triệu
4. Quyền lợi thai sản84 triệu
a. Sinh Thường
b. Biến chứng thai sản
4,2 triệu /ngày
c. Sinh mổ84 triệu
5. Các quyền lợi khác
a. Chi phí trước khi nhập viện 30 ngày4,2 triệu /ngày
b. Chi phí điều trị sau khi xuất viện 30 ngày4,2 triệu /ngày
c. Chi phí y tế chăm sóc tại nhà (tối đa 15 ngày/năm)4,2 triệu /ngày
d. Cấy ghép nội tạng84 triệu
e. Dịch vụ xe cứu thương84 triệu
f. Trợ cấp nằm viện (tối đa 60 ngày/năm)84,000đ /ngày
g. Trợ cấp mai táng2 triệu

Phần 3B – Ngoại trú & Nha khoa

Quyền lợi: Chi trả chi phí y tế cho điều trị Ngoại trú & Nha khoaMức chi trả (VNĐ)
1. Chi phí khám bệnh, tiền thuốc theo kê đơn của bác sĩ, chi phí xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh2,4 triệu /lần
Không giới hạn số lần
2. Vật lý trị liệu và các phương pháp tương tự (tối đa 60 ngày/năm)80,000đ /ngày
3. Điều trị răng cơ bản: Khám chụp Xquang răng, lấy cao răng, điều trị viêm nướu (lợi), nha chu, trám (hàn) răng bằng các chất liệu thông thường (amalgam hoặc composite), nhổ răng bệnh lý (bao gồm tiểu phẫu), điều trị tủy răng.2,4 triệu /năm

Xem thêm:

Điểm loại trừ bảo hiểm

Một số trường hợp phổ biến không thuộc phạm vi bảo hiểm


Câu hỏi thường gặp

Giải đáp các thắc mắc phổ biến nhất về quyền lợi Bảo hiểm PVI Care


Liên hệ

Vui lòng để lại thông tin yêu cầu. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý Khách.


5/5 - (3 bình chọn)

Bấm Quan tâm để cập nhật thông tin mới nhất!

Thảo luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang